- die Kopie
- - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterpart} bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột, bước chạy đều - {duplicate} vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {manifold} - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repetition} sự nhắc lại, sự lặp lại, điều nhắc lại, điều lặp lại, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replica} mô hình, cái dưỡng, tấm dưỡng - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Kopie (Brief) {carbon}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.